hittegods
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hittegods | hittegodset |
Số nhiều | hittegods, hittegodser | hittegodsa, hittegodsene |
hittegods gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hittegods". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)