hivernal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.vɛʁ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hivernal /i.vɛʁ.nal/ |
hivernaux /i.vɛʁ.nɔ/ |
Giống cái | hivernale /i.vɛʁ.nal/ |
hivernales /i.vɛʁ.nal/ |
hivernal /i.vɛʁ.nal/
- Xem hiver
- Froid hivernal — rét mùa đông
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hivernal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)