Bước tới nội dung

hivernal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.vɛʁ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hivernal
/i.vɛʁ.nal/
hivernaux
/i.vɛʁ.nɔ/
Giống cái hivernale
/i.vɛʁ.nal/
hivernales
/i.vɛʁ.nal/

hivernal /i.vɛʁ.nal/

  1. Xem hiver
    Froid hivernal — rét mùa đông

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]