hiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.vɛʁ/
  • Pháp (Paris)
  • Ca-na-đa (Gaspésie)
    (Không chính thức)
  • Ca-na-đa (Montréal)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hiver
/i.vɛʁ/
hivers
/i.vɛʁ/

hiver /i.vɛʁ/

  1. Mùa đông.
  2. Cảnh già.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]