estival
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛs.tə.vəl/
Tính từ
[sửa]estival /ˈɛs.tə.vəl/
Tham khảo
[sửa]- "estival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.ti.val/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | estival /ɛs.ti.val/ |
estivaux /ɛs.ti.vɔ/ |
Giống cái | estivale /ɛs.ti.val/ |
estivales /ɛs.ti.val/ |
estival /ɛs.ti.val/
- Xem été
- Plante estivale — cây mùa hè
Tham khảo
[sửa]- "estival", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)