Bước tới nội dung

hivssetbábir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ hivsset +‎ bábir.

Cách phát âm

[sửa]
Mục từ này cần thông tin về cách phát âm. Nếu bạn quen thuộc với IPA thì xin hãy bổ sung cho nó!

Danh từ

[sửa]

hivssetbábir

  1. Giấy vệ sinh.

Biến tố

[sửa]
Lẻ, không chuyển bậc
Nom. hivssetbábir
Gen. hivssetbábira
Số ít Số nhiều
Nom. hivssetbábir hivssetbábirat
Acc. hivssetbábira hivssetbábiriid
Gen. hivssetbábira hivssetbábiriid
Ill. hivssetbábirii hivssetbábiriidda
Loc. hivssetbábiris hivssetbábiriin
Com. hivssetbábiriin hivssetbábiriiguin
Ess. hivssetbábirin
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất hivssetbábiran hivssetbábireamẹ hivssetbábireamẹt
Ngôi thứ hai hivssetbábirat hivssetbábireattẹ hivssetbábireattẹt
Ngôi thứ ba hivssetbábiris hivssetbábireaskkạ hivssetbábireasẹt

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan