hjemkomst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjemkomst | hjemkomsten |
Số nhiều | hjemkomster | hjemkomstene |
hjemkomst gđ
- Sự trở về nhà, trở về nước, hồi hương, hồi cư.
- Sønnens hjemkomst fra utlandet var en stor glede for familien.
- tre dager etter sønnens hjemkomst.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hjemkomst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)