Bước tới nội dung

hjemmefra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

hjemmefra

  1. Từ nhà, từ nơi ngụ.
    Han flyttet hjemmefra da han var 18 år.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]