hjemmeoppgave
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjemmeoppgave | hjemmeoppgava, hjemmeoppgaven |
Số nhiều | hjemmeoppgaver | hjemmeoppgavene |
Danh từ[sửa]
hjemmeoppgave gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hjemmeoppgave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)