Bước tới nội dung

hjernerystelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hjernerystelse hjernerystelsen
Số nhiều hjernerystelser hjernerystelsene

hjernerystelse

  1. (Y) Sự động óc do tai nạn.

Tham khảo

[sửa]