hochet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɔ.ʃɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hochet
/hɔ.ʃɛ/
hochets
/hɔ.ʃɛ/

hochet /hɔ.ʃɛ/

  1. Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con).
  2. (Nghĩa bóng) Cái phù phiếm; hư vinh.

Tham khảo[sửa]