Bước tới nội dung

hog-wash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔɡ.ˈwɔʃ/

Danh từ

[sửa]

hog-wash /ˈhɔɡ.ˈwɔʃ/

  1. Nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn).

Tham khảo

[sửa]