Bước tới nội dung

holandric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hoʊ.ˈlæn.drɪk/

Tính từ

[sửa]

holandric /hoʊ.ˈlæn.drɪk/

  1. (Sinh học) Di truyền chỉ cho bên đực.

Tham khảo

[sửa]