hollow-eyed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑː.ˌloʊ.ˈɑ.ɪəd/
Tính từ
[sửa]hollow-eyed /ˈhɑː.ˌloʊ.ˈɑ.ɪəd/
Tham khảo
[sửa]- "hollow-eyed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hollow-eyed /ˈhɑː.ˌloʊ.ˈɑ.ɪəd/