Bước tới nội dung

holohedral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhoʊ.lə.ˈhi.drəl/

Tính từ

[sửa]

holohedral /ˌhoʊ.lə.ˈhi.drəl/

  1. Toàn đối (tinh thể).

Tham khảo

[sửa]