holohedral
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhoʊ.lə.ˈhi.drəl/
Tính từ
[sửa]holohedral /ˌhoʊ.lə.ˈhi.drəl/
- Toàn đối (tinh thể).
Tham khảo
[sửa]- "holohedral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
holohedral /ˌhoʊ.lə.ˈhi.drəl/