Bước tới nội dung

holometabolous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhoʊ.loʊ.mə.ˈtæ.bə.ləs/

Tính từ

[sửa]

holometabolous /ˌhoʊ.loʊ.mə.ˈtæ.bə.ləs/

  1. Biến thái hoàn toàn.

Tham khảo

[sửa]