holotype

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊ.lə.ˌtɑɪp/

Danh từ[sửa]

holotype /ˈhoʊ.lə.ˌtɑɪp/

  1. (Sinh học) Mẫu gốc, holotip.

Tham khảo[sửa]