Bước tới nội dung

holy shit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thán từ

[sửa]

holy shit

  1. Từ diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên không tin vào mắt mình
  2. dùng diễn tả sự ngạc nhiên hay khó chịu.
    Holy shit! The whole basement is flooded! - Mẹ kiếp! Cả tầng hầm ngập hết rồi!


Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)