what the fuck
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cụm từ[sửa]
what the fuck
- (Tục tĩu) Cái quái gì... vậy?
- What the fuck happened to my car? — Cái quái gì làm hư xe của tôi vậy?
Đồng nghĩa[sửa]
- WTF
- what in God's name
- what in tarnation
- what in the world
- what on Earth
- what the dickens
- what the Devil
- what the heck
- what the hell
- what the hey
Từ liên hệ[sửa]
Thán từ[sửa]
what the fuck! what the fuck!?
- (Tục tĩu) Cái quái gì vậy?
- (Tục tĩu) Thôi kệ.
- I finally said "eh, what the fuck" and quit my job. — Tôi cuối cùng nói ra "thôi kệ" và nghỉ việc.
Đồng nghĩa[sửa]
- cái quái gì vậy?
- thôi kệ