hombres
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːm.breɪz/, /ˈoʊm.breɪz/
Danh từ[sửa]
hombres số nhiều
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈom.bɾes/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hombre | hombres |
hombres gđ số nhiều
Đồng nghĩa[sửa]
- nam nhi
- đàn ông
- con người
- người quân lính
- người chồng
- người ta
Trái nghĩa[sửa]
- nam nhi
- mujeres gc (phụ nữ)
- đàn ông
- người chồng
- maridas gc (người vợ)