homme-grenouille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔm.ɡʁə.nuj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
homme-grenouille /ɔm.ɡʁə.nuj/ |
hommes-grenouilles /ɔm.ɡʁə.nuj/ |
homme-grenouille gđ /ɔm.ɡʁə.nuj/
Tham khảo
[sửa]- "homme-grenouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)