Bước tới nội dung

homme-grenouille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔm.ɡʁə.nuj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
homme-grenouille
/ɔm.ɡʁə.nuj/
hommes-grenouilles
/ɔm.ɡʁə.nuj/

homme-grenouille /ɔm.ɡʁə.nuj/

  1. Người nhái.

Tham khảo

[sửa]