Bước tới nội dung

người nhái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ ɲaːj˧˥ŋɨəj˧˧ ɲa̰ːj˩˧ŋɨəj˨˩ ɲaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ ɲaːj˩˩ŋɨəj˧˧ ɲa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

người nhái

  1. Người nhái trong quân đội được hiểu như là lực lượng biệt kích dưới nước

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)