Bước tới nội dung

homograft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊ.mə.ˌɡræft/

Danh từ

[sửa]

homograft /ˈhoʊ.mə.ˌɡræft/

  1. Như allograft.

Tham khảo

[sửa]