homophile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhoʊ.mə.ˌfɑɪɫ/
Tính từ
[sửa]homophile /ˈhoʊ.mə.ˌfɑɪɫ/
- Xem homosexual
Tham khảo
[sửa]- "homophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
homophile /ˈhoʊ.mə.ˌfɑɪɫ/