honeysuckle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhə.ni.ˌsə.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈhə.ni.ˌsə.kəl] |
Danh từ[sửa]
honeysuckle /ˈhə.ni.ˌsə.kəl/
Tham khảo[sửa]
- "honeysuckle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈhə.ni.ˌsə.kəl] |
honeysuckle /ˈhə.ni.ˌsə.kəl/