Bước tới nội dung

hongre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃ɡʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hongre
/ɔ̃ɡʁ/
hongres
/hɔ̃ɡʁ/
Giống cái hongre
/ɔ̃ɡʁ/
hongres
/hɔ̃ɡʁ/

hongre /ɔ̃ɡʁ/

  1. Bị thiến (ngựa).

Tham khảo

[sửa]