honorary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
honorary /ˈɑː.nə.ˌrɛr.i/
- Danh dự (chức vị, bằng... ).
- honorary vice-president — phó chủ tịch danh dự
- an honorary degree — học vị danh dự
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)