hoog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afrikaans[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hà Lan hoog.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ɦʊəχ/
  • (tập tin)

Tính từ[sửa]

hoog (thuộc ngữ hoë, so sánh hơn hoër, so sánh nhất hoogste)

  1. Cao.

Trái nghĩa[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Cấp Không biến Biến Bộ phận
hoog hoge hoogs
So sánh hơn hoger hogere hogers
So sánh nhất hoogst hoogste

Tính từ[sửa]

hoog (so sánh hơn hoge, so sánh nhất hoger)

  1. cao: ở độ cao, có chiều cao lớn

Trái nghĩa[sửa]

laag