laag
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
cấp | không biến | biến | bộ phận |
laag | lage | laags | |
so sánh | lager | lagere | lagers |
cao nhất | laagst | laagste | — |
Tính từ[sửa]
laag (dạng biến lage, cấp so sánh lager, cấp cao nhất laagst)
Trái nghĩa[sửa]
Dạng bình thường | |
số ít | laag |
số nhiều | lagen |
Dạng giảm nhẹ | |
số ít | laagje |
số nhiều | laagjes |