Bước tới nội dung

horrent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔr.ənt/

Tính từ

[sửa]

horrent /ˈhɔr.ənt/

  1. (Thơ ca) Lởm chởm.

Tham khảo

[sửa]