horripilant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]horripilant
- Như hair-raising.
Tham khảo
[sửa]- "horripilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁi.pi.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | horripilant /ɔ.ʁi.pi.lɑ̃/ |
horripilants /ɔ.ʁi.pi.lɑ̃/ |
Giống cái | horripilante /ɔ.ʁi.pi.lɑ̃t/ |
horripilantes /ɔ.ʁi.pi.lɑ̃t/ |
horripilant /ɔ.ʁi.pi.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "horripilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)