horse-fly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔrs.ˈflɑɪ/

Danh từ[sửa]

horse-fly /ˈhɔrs.ˈflɑɪ/

  1. (Động vật học) Con mòng.

Tham khảo[sửa]