hoste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hoste | hosten |
Số nhiều | — | — |
hoste gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hoste |
Hiện tại chỉ ngôi | hoster |
Quá khứ | hosta, hostet |
Động tính từ quá khứ | hosta, hostet |
Động tính từ hiện tại | — |
hoste
- Ho.
- Han hostet på grunn av all røyken.
- å hoste opp slim — Ho ra đờm.
- (Máy) Chạy không đều.
- Motoren ville ikke ga, den bare hostet.
Tham khảo
[sửa]- "hoste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)