hot-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːt.ˈhɛ.dəd/

Tính từ[sửa]

hot-headed /ˈhɑːt.ˈhɛ.dəd/

  1. Nóng nảy, nóng vội; bộp chộp.

Tham khảo[sửa]