Bước tới nội dung

nóng vội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nawŋ˧˥ vo̰ʔj˨˩na̰wŋ˩˧ jo̰j˨˨nawŋ˧˥ joj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nawŋ˩˩ voj˨˨nawŋ˩˩ vo̰j˨˨na̰wŋ˩˧ vo̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nóng vội

  1. Hấp tấp muốn làm xong ngay, muốn có ngay.
    Công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]