Bước tới nội dung

houe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
houe
/hu/
houe
/hu/

houe gc /hu/

  1. (Nông nghiệp) Cái cuốc; lưỡi xới.

Tham khảo