houille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

houille

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
houille
/huj/
houilles
/huj/

houille gc /huj/

  1. Than đá.
    houille blanche — than trắng (năng lượng thác nước)
    houille bleue — than xanh (năng lượng thủy triều)
    houille d’or — than vàng (năng lượng mặt trời)
    houille rouge — than đỏ (năng lượng tầng sâu quả đất)

Tham khảo[sửa]