houille
Tiếng Pháp[sửa]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e6/Houille.jpg/220px-Houille.jpg)
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /huj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
houille /huj/ |
houilles /huj/ |
houille gc /huj/
- Than đá.
- houille blanche — than trắng (năng lượng thác nước)
- houille bleue — than xanh (năng lượng thủy triều)
- houille d’or — than vàng (năng lượng mặt trời)
- houille rouge — than đỏ (năng lượng tầng sâu quả đất)
Tham khảo[sửa]
- "houille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)