Bước tới nội dung

houppelande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hu.plɑ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
houppelande
/hu.plɑ̃d/
houppelandes
/hu.plɑ̃d/

houppelande gc /hu.plɑ̃d/

  1. Áo choàng, áo huplăng.

Tham khảo

[sửa]