housebreak
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhaʊsˌbreɪk/
Ngoại động từ[sửa]
housebreak ngoại động từ
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Như housetrain.
Tham khảo[sửa]
- "housebreak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
housebreak ngoại động từ