Bước tới nội dung

housebreak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhaʊsˌbreɪk/

Ngoại động từ

[sửa]

housebreak ngoại động từ

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Như housetrain.

Tham khảo

[sửa]