housetrain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]housetrain ngoại động từ
- Huấn luyện (chó, mèo v v... ) cho nó biết ỉa đái ở đúng chỗ quy định.
- (Hài hước) Dạy (một người) cư xử cho phải phép.
Tham khảo
[sửa]- "housetrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)