Bước tới nội dung

housetrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

housetrain ngoại động từ

  1. Huấn luyện (chó, mèo v v... ) cho biết ỉa đái ở đúng chỗ quy định.
  2. (Hài hước) Dạy (một người) cư xử cho phải phép.

Tham khảo

[sửa]