hovedperson
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hovedperson | hovedpersonen |
Số nhiều | hovedpersoner | hovedpersonene |
hovedperson gđ
- Nhân vật chính, nhân vật quan trọng.
- Babyen var familiens hovedperson.
- Napoleon var hovedpersonen i filmen.
Tham khảo
[sửa]- "hovedperson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)