Bước tới nội dung

hsin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hsin

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Tân (9 - 23 sau Công nguyên) (cũng) Xin.

Danh từ

[sửa]

hsin

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Tân (9 - 23 sau Công nguyên) (cũng) Xin.

Tham khảo

[sửa]