Bước tới nội dung

huîtrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực huîtriers
/ɥit.ʁje/
huîtriers
/ɥit.ʁje/
Giống cái huîtriers
/ɥit.ʁje/
huîtriers
/ɥit.ʁje/

huîtrier

  1. Xem huître 1
    Industrie huîtrière — công nghiệp nuôi hàu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
huîtriers
/ɥit.ʁje/
huîtriers
/ɥit.ʁje/

huîtrier gc

  1. Bãi hàu.
  2. Nơi nuôi hàu.

Tham khảo

[sửa]