hugg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hugg | hugget |
Số nhiều | hugg | hugga, huggene |
hugg gđ
- Cái chặt, cái bổ, một nhát.
- Soldaten fikk et hugg i armen.
- Vết chặt, vết bổ.
- De oppdaget flere hugg i hodet på den avdøde.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hugg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)