Bước tới nội dung

hugge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hugge
Hiện tại chỉ ngôi hugger
Quá khứ hugde, hugg
Động tính từ quá khứ hugd
Động tính từ hiện tại

hugge

  1. Chặt, đốn, đẵn.
    å hugge ved
    å hugge et tre
    2. (Thú dữ) Dùng răng hay nanh vuốt để chụp vật gì.
    Katten hugget tennene/klørne i rotta.
    å hugge tak i noe — Giành giựt được vật gì,
    å hugge tak i noen — Tìm cách gặp được ai.
  2. Chòng chành, tròng trành, lắc lư (tàu bè).
    Baten ligger og hugger mot kaien.
    Båten hugger i sjøen.
    4. å hugge av noe — Chặt đứt cái gì.
    å hugge i — Kêu, đổ, reo bất thình lình.
    å hugge løs på noen — Chỉ trích ai mãnh liệt.
    å hugge ned et tre — Đốn cây.
    å hugge opp noe — Chặt, cắt ra thành từng mảnh.
    å hugge til noe — Đẽo, tạc vật gì.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]