huileux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɥi.lø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | huileux /ɥi.lø/ |
huileux /ɥi.lø/ |
Giống cái | huileuse /ɥi.løz/ |
huileuses /ɥi.løz/ |
huileux /ɥi.lø/
- (Có) Dầu.
- Substance huileuse — chất có dầu
- Solution huileuse — dung dịch dầu
- Bôi dầu.
- Cheveux huileux — tóc bôi dầu
- Như có dầu.
- Eau huileuse — nước như có dầu
Tham khảo[sửa]
- "huileux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)