Bước tới nội dung

huisserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɥi.sʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
huisserie
/ɥi.sʁi/
huisseries
/ɥi.sʁi/

huisserie gc /ɥi.sʁi/

  1. (Xây dựng) Khung cửa.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cửa.

Tham khảo

[sửa]