hullo
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌhə.ˈloʊ/
Thán từ
hullo /ˌhə.ˈloʊ/
- Ồ! để tỏ ý ngạc nhiên.
- Này! (để làm cho người nào chú ý).
- A lô (khi nói máy điện thoại).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hullo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)