Bước tới nội dung

hullo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhə.ˈloʊ/

Thán từ

[sửa]

hullo /ˌhə.ˈloʊ/

  1. Ồ! để tỏ ý ngạc nhiên.
  2. Này! (để làm cho người nào chú ý).
  3. A (khi nói máy điện thoại).

Tham khảo

[sửa]