Bước tới nội dung

humanistisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc humanistisk
gt humanistisk
Số nhiều humanistiske
Cấp so sánh
cao

humanistisk

  1. Thuộc về nhân văn, nhân bản.
    en humanistisk vitenskap
    de humanistiske fag

Tham khảo

[sửa]