humer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

humer ngoại động từ /hy.me/

  1. Hít.
    Humer l’air — hít không khí
  2. (Văn học) Hút.
    Humer un œuf à la coque — hút một quả trứng chần

Tham khảo[sửa]