humeral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhjuː.mə.rəl/

Tính từ[sửa]

humeral /ˈhjuː.mə.rəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay.

Tham khảo[sửa]